Phiên âm : tuò shǒu kě qǔ.
Hán Việt : thóa thủ khả thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唾手, 往手掌上吐唾沫。唾手可取比喻極容易得到。《新唐書.卷一○五.褚遂良傳》:「討其逆, 夷其地, 固不可失, 但遣一二慎將, 付銳兵十萬, 翔旝雲輣, 唾手可取。」也作「唾手可得」。義參「唾手可得」。見「唾手可得」條。